Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arbor day





arbor+day
['ɑ:bɔ:'dei]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ngày hội trồng cây mùa xuân


/'ɑ:bɔ:'dei/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân

Related search result for "arbor day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.